ác tÃnh   
 
 
    adj
    Malign, malignant    khối u ác tÃnh, bướu ác tÃnh   malignant growth, malignant tumour    sốt rét ác tÃnh   malignant malaria
 
   | [ác tÃnh] |  |   |   | malignant |  |   |   | Khối u ác tÃnh, bướu ác tÃnh  |  |   | Malignant growth; malignant tumour  |  |   |   | Sốt rét ác tÃnh |  |   | Malignant malaria |  
 
    | 
		 |